The advertisement can stimulate craving for sugary snacks.
Dịch: Quảng cáo có thể kích thích cơn thèm muốn đồ ăn ngọt.
Certain scents can stimulate craving for food.
Dịch: Một số mùi hương có thể kích thích cơn thèm ăn.
gây ra mong muốn
kích hoạt sự thèm ăn
cơn thèm muốn
kích thích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cơ sở đóng gói
cây bụi xanh quanh năm
tổ chức sinh viên
Cây phượng vĩ
quản lý hiệu quả năng lượng
không có vấn đề
Khả năng đạt được thỏa thuận
Chuyên biệt, chuyên dụng