The former employee shared valuable insights about the company's operations.
Dịch: Nhân viên cũ đã chia sẻ những hiểu biết quý giá về hoạt động của công ty.
As a former employee, I can attest to the positive work environment.
Dịch: Là một nhân viên cũ, tôi có thể chứng thực về môi trường làm việc tích cực.
We held a reunion for former employees to reconnect and network.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một buổi gặp mặt cho các nhân viên cũ để tái kết nối và mở rộng mạng lưới.
Ngôn ngữ lập trình cấp cao, dễ hiểu hơn so với ngôn ngữ máy