The partners divided their joint assets equally.
Dịch: Các đối tác chia sẻ tài sản chung của họ một cách công bằng.
They agreed to manage their joint assets responsibly.
Dịch: Họ đồng ý quản lý tài sản chung của mình một cách có trách nhiệm.
tài sản chung
tài sản sở hữu chung
tính chất chung
sở hữu chung
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chứng nhận máy tính cơ bản
việc mua thực phẩm
tên trung gian
đơn vị năng lượng
sức khỏe bất ngờ
điều kiện đủ
Chăm sóc da liên quan đến da liễu
tình yêu mãnh liệt