The partners divided their joint assets equally.
Dịch: Các đối tác chia sẻ tài sản chung của họ một cách công bằng.
They agreed to manage their joint assets responsibly.
Dịch: Họ đồng ý quản lý tài sản chung của mình một cách có trách nhiệm.
tài sản chung
tài sản sở hữu chung
tính chất chung
sở hữu chung
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nộp thuế
khu vực lãnh thổ
sự tranh cãi
nhiệt độ dễ chịu
Thời gian trôi nhanh quá
kỳ nghỉ giữa tuần
Phí hàng năm
đầm lầy