The performance accident resulted in several injuries.
Dịch: Vụ tai nạn biểu diễn đã gây ra nhiều thương tích.
The circus had a performance accident during the trapeze act.
Dịch: Rạp xiếc đã gặp tai nạn biểu diễn trong tiết mục đu dây.
tai nạn sân khấu
sự cố trên sân khấu
biểu diễn
buổi biểu diễn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khủng hoảng kinh tế
Biểu cảm thiếu linh hoạt
băng dính; băng ghi âm
người trẻ tuổi; người mới vào nghề
mũ len
Sự nhiệt tình với xu hướng
cao hơn, ưu việt
Thế giới trực tuyến