The performance accident resulted in several injuries.
Dịch: Vụ tai nạn biểu diễn đã gây ra nhiều thương tích.
The circus had a performance accident during the trapeze act.
Dịch: Rạp xiếc đã gặp tai nạn biểu diễn trong tiết mục đu dây.
tai nạn sân khấu
sự cố trên sân khấu
biểu diễn
buổi biểu diễn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quần áo mặc ở nhà
Giao tiếp kinh doanh
Quản lý lo âu
Động vật mười chân
khởi kiện
chi phí đầu tư
không thông cảm
cung dài