After many years apart, they were finally able to reunite.
Dịch: Sau nhiều năm xa cách, cuối cùng họ đã có thể tái hợp.
The family plans to reunite for the holidays.
Dịch: Gia đình dự định sẽ tái hợp vào dịp lễ.
kết nối lại
tham gia lại
cuộc tái hợp
hợp nhất
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ảnh bikini gợi cảm
người tình (thường là của đàn ông đã có vợ)
Trổ bông sau mùa mưa
cây độc
chính sách tuyển sinh mở
Điểm sàn xét tuyển
bên trong
gạch đá