The generation gap is becoming wider.
Dịch: Khoảng cách thế hệ ngày càng lớn.
Technology contributes to the generation gap.
Dịch: Công nghệ góp phần vào sự khác biệt thế hệ.
Khoảng cách tuổi tác
Sự chia rẽ thế hệ
Thuộc về thế hệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
một muỗng (thường dùng để đong hoặc lấy thức ăn)
nghịch thiên
hành tây caramel hóa
vòng 1
sự tạo ra vải
phòng nghỉ giải lao (cho nhân viên)
thực hiện hóa
thời gian thực