The generation gap is becoming wider.
Dịch: Khoảng cách thế hệ ngày càng lớn.
Technology contributes to the generation gap.
Dịch: Công nghệ góp phần vào sự khác biệt thế hệ.
Khoảng cách tuổi tác
Sự chia rẽ thế hệ
Thuộc về thế hệ
12/09/2025
/wiːk/
du thuyền sang trọng
cây trà
vụ kiện dân sự
vượt xe trong cao tốc
đạt được mục tiêu
đường bột
Thần học về các bí tích
đối tác thương mại châu Âu