Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

fatty

/ˈfæti/

mỡ, chất béo

adjective
dictionary

Định nghĩa

Fatty có nghĩa là Mỡ, chất béo
Ngoài ra fatty còn có nghĩa là mập, thừa cân

Ví dụ chi tiết

The fatty foods are not healthy.

Dịch: Thức ăn nhiều mỡ không tốt cho sức khỏe.

He has a fatty liver condition.

Dịch: Anh ấy bị bệnh gan nhiễm mỡ.

Too much fatty meat can lead to health issues.

Dịch: Ăn quá nhiều thịt nhiều mỡ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

Từ đồng nghĩa

chubby

mũm mĩm

plump

tròn trịa

overweight

thừa cân

Họ từ vựng

noun

fat

mỡ

adjective

fatty

mỡ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

obese
corpulent
heavyset

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
n95 mask
/ˈɛn naɪn ti faɪv mɑːsk/

khẩu trang N95

noun
Border sovereignty
/ˈbɔːrdər ˈsɒvrənti/

chủ quyền biên giới

noun
gender variant
/ˈdʒɛndər ˈværiənt/

biến thể giới tính

noun
computer hub
/kəmˈpjuːtə hʌb/

trung tâm máy tính

noun
city square
/ˈsɪti skwɛr/

quảng trường thành phố

noun
journey of pregnancy
/ˈdʒɜːrni ʌv ˈprɛɡnənsi/

Hành trình bầu bí

noun
member
/ˈmɛmbər/

thành viên

noun
possibility of repetition
/ˌpɒsɪˈbɪləti əv ˌrɛpɪˈtɪʃən/

khả năng lặp lại

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1690 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1170 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1314 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2091 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1546 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2255 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1619 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1427 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1690 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1170 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1314 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2091 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1546 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2255 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1619 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1427 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1690 views

Có nên học ngữ pháp quá nhiều? Cách học ngữ pháp thông minh cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1170 views

Làm sao để tránh mắc lỗi logic khi viết Task 2? Cách xây dựng bài viết mạch lạc

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1314 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2091 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY