The company is an offshoot of a larger corporation.
Dịch: Công ty này là một nhánh của một tập đoàn lớn hơn.
The new movement is an offshoot of the original organization.
Dịch: Phong trào mới là một nhánh của tổ chức gốc.
nhánh
nhánh con
hậu duệ
mở rộng ra
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dầu mỏ
tự công bố tiêu chuẩn
Máy đo điện trở
di sản kiến trúc
thuộc về địa chính trị
ẩn giấu
những cái đó
các sinh vật nhiệt đới