He decided to disengage from the conversation.
Dịch: Anh ấy quyết định rời khỏi cuộc trò chuyện.
The device can disengage automatically.
Dịch: Thiết bị có thể tự động tách ra.
Người hoặc vật dùng để giữ hoặc đỡ giày ủng trong cốp xe hoặc khoang chứa đồ.