That policy change was a turning point move for the company.
Dịch: Thay đổi chính sách đó là một cú chuyển bước ngoặt cho công ty.
His unexpected resignation was a turning point move in the negotiations.
Dịch: Sự từ chức bất ngờ của anh ấy là một cú chuyển bước ngoặt trong các cuộc đàm phán.
Quốc gia quần đảo ở Đông Nam Á, gồm hơn 7.000 đảo nằm trên Thái Bình Dương.