The meeting has concluded.
Dịch: Cuộc họp đã kết thúc.
They concluded the agreement after much discussion.
Dịch: Họ đã đưa ra kết luận về thỏa thuận sau nhiều cuộc thảo luận.
hoàn thành
xác định
kết luận
kết thúc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mì xào
quyết định đầy thách thức
sự kết hợp lý tưởng
làm gián đoạn
bát cơm tôm
mối liên kết sâu sắc
tuyến nội địa
xe đạp BMX