chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
pacemaker
/ˈpeɪsmeɪkər/
Máy tạo nhịp tim
adjective
User-friendly design
/ˈjuːzər ˈfrendli dɪˈzaɪn/
Thiết kế thân thiện với người dùng
noun
lucrative income
/ˈluːkrətɪv ˈɪnkʌm/
Thu nhập béo bở
noun
six
/sɪks/
sáu
noun
ubiquity
/juːˈbɪkwɪti/
sự hiện diện khắp nơi
adjective
incommunicado
/ˌɪnkəˌmjuːnɪˈkɑːdoʊ/
tình trạng không thể giao tiếp được với ai
noun
loose skin
/luːs skɪn/
da chảy xệ
noun
self-motivator
/ˌsɛlfˈmoʊtɪˌveɪtər/
người tự thúc đẩy bản thân, người có động lực tự nhiên để đạt được mục tiêu của mình