The flesh of the fruit is sweet and juicy.
Dịch: Thịt của quả thì ngọt và mọng nước.
He was wounded in the flesh during the battle.
Dịch: Anh ấy bị thương ở thịt trong trận chiến.
thịt
cơ
cơ thể
có thịt
phát triển, làm đầy thêm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chính sách an toàn
vào thả tim
theo đuổi một hướng đi
sự chấm dứt hợp đồng
chi phí vay mượn
làm cho dễ dàng, tạo điều kiện
Đại diện thanh niên
tuyết