The project has an adverse impact on local wildlife.
Dịch: Dự án có tác động tiêu cực đến động vật hoang dã địa phương.
We need to assess the adverse impacts of climate change.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
tác động tiêu cực
hiệu ứng có hại
nghịch cảnh
gây bất lợi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
công bố tình huống
ghế trợ lý
giai đoạn đầu
đối thủ quốc tế
Tìm điểm chung
mẫu hình xoắn ốc hoặc uốn lượn giống như hình rắn
đoàn quân đội
nhà đầu tư nổi bật