The design had a strong visual impact.
Dịch: Thiết kế có tác động thị giác mạnh mẽ.
We need to consider the visual impact of the advertisement.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tác động thị giác của quảng cáo.
Hiệu ứng thị giác
Ấn tượng thị giác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự điều khiển, sự kiểm soát
cải thiện mùi
Thi hành pháp luật
sò điệp
sợi, xơ, chất xơ
vi phạm luật lao động
Hệ thống phân tầng giới tính
Sao Thổ