The design had a strong visual impact.
Dịch: Thiết kế có tác động thị giác mạnh mẽ.
We need to consider the visual impact of the advertisement.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tác động thị giác của quảng cáo.
Hiệu ứng thị giác
Ấn tượng thị giác
12/06/2025
/æd tuː/
Trận cầu nhạy cảm
thiết kế dệt may
biểu tượng của hy vọng
điểm chỉ, chỉ ra
Kỹ sư robot
phân tích hình ảnh
khu vực dỡ hàng
nhóm ngân hàng quốc doanh