The news was distressing to everyone.
Dịch: Tin tức đó đã gây distress cho mọi người.
She found the movie quite distressing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim đó khá đau lòng.
đáng lo
gây khó chịu
nỗi đau khổ
làm đau khổ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thời điểm dễ bị tổn thương
Nộp hồ sơ điện tử
Protein từ lúa mì
câu lạc bộ thể thao
chưa hoàn thành
tâm hồn cao đẹp
Phong cách thịnh hành
Diễn trên sân khấu