The cave-in blocked the road.
Dịch: Sự sụp lún đã chặn đường.
They were worried about a possible cave-in at the mine.
Dịch: Họ lo lắng về khả năng sụp lún tại mỏ.
sự sụp đổ
sự sụt lún
sự sụp lún
sụp lún
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Hệ điều hành thời gian thực
làng điện ảnh Việt
máy quay phim hoặc máy ghi hình dùng để quay video
số tài khoản tài chính
sự xâm lược, sự công kích
sự kiện cộng đồng
bực bội, khó chịu
ám nắng