She prepared a warm millet soup for breakfast.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp hạt kê ấm cúng cho bữa sáng.
The millet soup was seasoned with herbs and served hot.
Dịch: Súp hạt kê được nêm gia vị bằng các loại thảo mộc và dùng nóng.
các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường