She prepared a warm millet soup for breakfast.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một bát súp hạt kê ấm cúng cho bữa sáng.
The millet soup was seasoned with herbs and served hot.
Dịch: Súp hạt kê được nêm gia vị bằng các loại thảo mộc và dùng nóng.
Cháo hạt kê
Súp ngũ cốc
hạt kê
nấu hạt kê
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hạ tầng Houthi
du lịch Lào
ngôn ngữ chung
nhảy múa
khu, phòng (nhất là trong bệnh viện), người giám sát
sao Việt
Chúc bạn một ngày vui vẻ
các khoa học lâm sàng bổ trợ