I need to revise my notes before the exam.
Dịch: Tôi cần sửa đổi ghi chú của mình trước kỳ thi.
The author decided to revise the manuscript after feedback.
Dịch: Nhà văn quyết định chỉnh sửa bản thảo sau khi nhận phản hồi.
chỉnh sửa
sửa chữa
sự sửa đổi
sửa đổi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giấc mơ đầy tham vọng
cơ sở giáo dục
Số xe sang
nhiều góc nhìn
kỳ thi viết
gây xúc động
bỏ bữa sáng
ma trận