I love adding sweetened condensed milk to my coffee.
Dịch: Tôi thích thêm sữa đặc có đường vào cà phê.
The recipe calls for sweetened condensed milk as a key ingredient.
Dịch: Công thức yêu cầu sữa đặc có đường là nguyên liệu chính.
She prepared a dessert using sweetened condensed milk.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món tráng miệng bằng sữa đặc có đường.