The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cột mốc, điểm mốc
bài kiểm tra chọn lọc
công việc giấy tờ, thủ tục giấy tờ
có sẵn, hiện có
đổ
ngất xỉu
Chùa Phật giáo
tài nguyên giáo dục