The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
12/06/2025
/æd tuː/
Hồng Kông
tiêu chuẩn toàn cầu
cái gì hơn nữa
Nhổ răng
Ngã
sức mạnh của tinh thần, nghị lực, ý chí kiên cường
xem ti vi
tiền trả lãi