The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sách giáo dục
nền tảng kinh tế
ưu đãi đặc quyền
niềm đam mê với chèo
khu vực dỡ hàng
test nhanh ma túy
Bất bình đẳng thu nhập
sự cám dỗ