The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tái diễn trong tương lai
chịu hậu quả pháp lý
nhân viên nhân sự
vết xước
Cơ sở hạ tầng bền vững
Lượng fan khủng
Bộ chuyển nguồn
Động vật thủy sinh