The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhà thờ Công giáo
Nguồn lực ngân sách
kinh nghiệm ca hát phong phú
mười hai con giáp
thời gian hoàn thành
cuộn lại, quấn lại
Kiểm soát
chuỗi