Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dairy"

noun
dairy habit
/ˈdeəri ˈhæbɪt/

Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa

noun
dairy farming
/ˈdɛəri ˈfɑːrmɪŋ/

nông nghiệp chăn nuôi bò sữa

noun
dairy equipment
/ˈdeəri ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị dùng trong trang trại hoặc nhà máy sữa để sản xuất, chế biến hoặc bảo quản các sản phẩm từ sữa

noun
dairy operator
/ˈdeəri ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa

adjective
non-dairy
/nɒn ˈdaɪəri/

Không chứa các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm động vật khác

noun
dairy product
/ˈdɛəri ˈprɒdʌkt/

sản phẩm từ sữa

noun
dairy alternative
/ˈdɛəri əˈltɜrnətɪv/

sản phẩm thay thế sữa

noun
dairy allergy
/ˈdɛəri ˈælərdʒi/

dị ứng với sản phẩm từ sữa

noun
dairy production
/ˈdɛəri prəˈdʌkʃən/

sản xuất sản phẩm từ sữa

noun
dairy farmer
/ˈdɛəri ˈfɑːrmər/

người chăn nuôi bò sữa

adjective
dairy-free
/ˈdɛəri friː/

không chứa sản phẩm từ sữa

noun
dairy animals
/ˈdɛəri ˈænɪməlz/

Động vật nuôi để sản xuất sữa.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY