noun
dairy habit
Thói quen dùng các sản phẩm từ sữa
noun
dairy farming
nông nghiệp chăn nuôi bò sữa
noun
dairy equipment
Thiết bị dùng trong trang trại hoặc nhà máy sữa để sản xuất, chế biến hoặc bảo quản các sản phẩm từ sữa
noun
dairy operator
Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa
adjective
non-dairy
Không chứa các sản phẩm từ sữa hoặc các sản phẩm động vật khác
noun
dairy allergy
dị ứng với sản phẩm từ sữa
adjective
dairy-free
không chứa sản phẩm từ sữa
noun
dairy animals
Động vật nuôi để sản xuất sữa.