I need to repair my car.
Dịch: Tôi cần sửa chữa xe của mình.
He repaired the broken chair.
Dịch: Anh ấy đã sửa chiếc ghế hỏng.
sửa
vá
sự sửa chữa
sửa chữa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
khả năng lãnh đạo chính trị
in ấn chồng lên nhau
Bộ tư lệnh không quân
theo đó, vì vậy
Điềm tĩnh, bình thản
Mất lòng tin
Bài học tài chính
vải