I took my car to the automobile repair shop.
Dịch: Tôi đã đưa xe của mình đến cửa hàng sửa chữa ô tô.
Automobile repair can be quite expensive.
Dịch: Sửa chữa ô tô có thể khá tốn kém.
sửa chữa phương tiện
bảo trì ô tô
sự sửa chữa
sửa chữa
07/11/2025
/bɛt/
bộ phận, khoa, phòng
Học hỏi từ kinh nghiệm
Vải mát mẻ, thoáng khí
cầu thủ xuất chúng
đỡ, gạt (đòn tấn công)
súp bánh
khuôn viên biệt thự
khăn ướt em bé