This is a moment of entertainment.
Dịch: Đây là một khoảnh khắc giải trí.
We need a moment of entertainment.
Dịch: Chúng ta cần một khoảnh khắc giải trí.
giải lao thư giãn
thời gian thư giãn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
giải thưởng sinh viên
Thiết bị khác
bánh răng thời gian
đệm, lót
vụ kiện gây phiền toái
Chủ tịch ủy ban
đồ trang trí năm mới
mục đích nộp tiền