He lost a lot of money in the stock market crash.
Dịch: Anh ấy đã mất rất nhiều tiền trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán.
The company lost a lot of money due to poor investments.
Dịch: Công ty đã mất rất nhiều tiền do đầu tư kém hiệu quả.
chịu lỗ nặng
gánh chịu tổn thất tài chính đáng kể
sự mất mát
thâm hụt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đang trên đà thành công
xin đi nhờ xe về nhà
Đánh giá trọng điểm
cố vấn doanh nghiệp
Trạm thủy văn
cư trú ngắn hạn
dẫn xe đạp
Buông lại vì sợ sai