Her fondness for animals is well known.
Dịch: Sự yêu mến động vật của cô ấy rất nổi tiếng.
He has a fondness for classic literature.
Dịch: Anh ấy có sự thích thú với văn học cổ điển.
tình cảm
sự thích thú
sự yêu mến
yêu thích
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
bất đồng
ngôn ngữ
đấu bò tót
đơn xin vào đại học
tải nhiệt
phong cách sang chảnh
Khủng bố
giảm thu nhập