She has a high-class style.
Dịch: Cô ấy có một phong cách sang chảnh.
They are known for their high-class style.
Dịch: Họ nổi tiếng với phong cách sang chảnh của mình.
phong cách lịch sự
phong cách xa xỉ
phong cách sang trọng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
vốn khởi nghiệp
Công nghệ game
quyết định trả lại
tiết lộ
Tư duy chính sách
Biển miền Trung
văn phòng an toàn công cộng
thời tiết âm u