chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Gas water heater
/ɡæs ˈwɔːtər ˈhiːtər/
Bình nước nóng dùng gas
noun
Fan-oriented content
/ˈfæn ˈɔːriɛntɪd ˈkɒntɛnt/
Nội dung hướng đến người hâm mộ
noun
progression
/prəˈɡreʃən/
sự tiến triển, sự tiến bộ
noun
caribbean islands
/ˈkɛrɪbiən ˈaɪləndz/
các hòn đảo Caribe
noun
parrot
/ˈpærət/
chim vẹt
noun
context
/ˈkɒn.tɛkst/
bối cảnh
noun
talent manager
/ˈtæl.ənt ˈmæn.ɪ.dʒər/
người quản lý tài năng
noun
muesli
/ˈmjuːzli/
một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác