The company hosts a social hour every Friday.
Dịch: Công ty tổ chức giờ xã hội vào mỗi thứ Sáu.
We all enjoyed the social hour at the conference.
Dịch: Chúng tôi đều thích giờ xã hội tại hội nghị.
buổi tụ họp xã hội
sự kiện kết nối
xã hội hóa
giao lưu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dấu hiệu của cái chết
Sao hạng A
giải quyết một tình huống
Giáo dục dựa trên kiểm tra/đánh giá
Khoa tâm thần
Đang nổi lên; đang phát triển.
hàng nghìn lượt tương tác
phân bổ