His dereliction of duty led to serious consequences.
Dịch: Sự xao nhãng nhiệm vụ của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
The officer was charged with dereliction of duty.
Dịch: Sĩ quan đó bị buộc tội xao nhãng nhiệm vụ.
sự bỏ bê nhiệm vụ
sự không hoàn thành nhiệm vụ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chấp hành chính sách
người tị nạn
Cúp học thuật
chạy marathon
món ăn được phủ pho mát hoặc sốt kem rồi nướng cho vàng giòn
sự phân loại; sự lựa chọn; sự sắp xếp
Hoa hậu Thế giới Việt Nam
được giải phóng