His dereliction of duty led to serious consequences.
Dịch: Sự xao nhãng nhiệm vụ của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
The officer was charged with dereliction of duty.
Dịch: Sĩ quan đó bị buộc tội xao nhãng nhiệm vụ.
sự bỏ bê nhiệm vụ
sự không hoàn thành nhiệm vụ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chân dung
Chi phí đi lại
Tây Nam
con đường phát triển
lãng phí chi phí
thả lỏng, không nắm chặt
Người hoặc thứ thuộc về Brazil.
Tác nhân chính