His dereliction of duty led to serious consequences.
Dịch: Sự xao nhãng nhiệm vụ của anh ấy đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
The officer was charged with dereliction of duty.
Dịch: Sĩ quan đó bị buộc tội xao nhãng nhiệm vụ.
sự bỏ bê nhiệm vụ
sự không hoàn thành nhiệm vụ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Thu hoạch tập thể
cung cấp
dịch vụ ăn uống trên máy bay
nắm vững môn học
đào tạo lâm sàng
tháng Bảy
Kiểm soát phiên mã
rối loạn máu