The intrusion of foreign species can disrupt local ecosystems.
Dịch: Sự xâm nhập của các loài ngoại lai có thể làm rối loạn hệ sinh thái địa phương.
He felt a sense of intrusion when they entered his personal space.
Dịch: Anh cảm thấy sự xâm nhập khi họ bước vào không gian riêng tư của mình.
The intrusion of technology into daily life is often debated.
Dịch: Sự xâm nhập của công nghệ vào cuộc sống hàng ngày thường được tranh luận.
axit ascorbic hoặc muối của axit này, thường được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng.