The luxuriousness of the hotel attracted many wealthy guests.
Dịch: Sự xa hoa của khách sạn đã thu hút nhiều khách hàng giàu có.
She enjoyed the luxuriousness of her new lifestyle.
Dịch: Cô ấy tận hưởng sự sang trọng của lối sống mới.
sự phong phú
sự hào nhoáng
sự sang trọng
sang trọng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đa dạng, nhiều mặt
sự xung đột, sự tranh chấp
mùn cưa
Địa điểm dành cho thanh thiếu niên
Người chữa bệnh
Quá cỡ
trở nên quen thuộc
Luật pháp của địa phương