The lavishness of the banquet amazed the guests.
Dịch: Sự hoang phí của bữa tiệc khiến các khách mời ngỡ ngàng.
Her lavishness in spending made her friends concerned.
Dịch: Sự hoang phí trong chi tiêu của cô ấy khiến bạn bè lo lắng.
Sriracha là một loại tương ớt có nguồn gốc từ Thái Lan, thường được làm từ ớt, tỏi, giấm, đường và muối.