His disillusionment with the system led him to become an activist.
Dịch: Sự vỡ mộng của anh ấy với hệ thống đã khiến anh trở thành một nhà hoạt động.
She felt a deep sense of disillusionment after the project failed.
Dịch: Cô cảm thấy một nỗi thất vọng sâu sắc sau khi dự án thất bại.
Disillusionment can often lead to a search for new ideals.
Dịch: Sự vỡ mộng thường dẫn đến việc tìm kiếm những lý tưởng mới.