She was busy ironing her clothes.
Dịch: Cô ấy đang bận ủi quần áo.
Ironing can be a chore.
Dịch: Việc ủi quần áo có thể là một việc vặt.
Ủi/là
Làm phẳng
ủi/là
07/11/2025
/bɛt/
dấu nháy đơn, dấu sở hữu
xử phạt hành chính
vết thương gây tổn thương xã hội
Đại diện dịch vụ khách hàng
kẹp tiền
khoảnh khắc bình thường
hoa rực rỡ
bờ biển gồ ghề