She was busy ironing her clothes.
Dịch: Cô ấy đang bận ủi quần áo.
Ironing can be a chore.
Dịch: Việc ủi quần áo có thể là một việc vặt.
Ủi/là
Làm phẳng
ủi/là
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quá trình caramel hóa
hoàn cảnh, tình huống
sự đẩy lùi, sự khước từ
bị kích thích, lo âu, bối rối
cư xử tốt
Show truyền hình quốc dân
thiết bị dùng ngoài trời
Gia súc lấy sữa