She was busy ironing her clothes.
Dịch: Cô ấy đang bận ủi quần áo.
Ironing can be a chore.
Dịch: Việc ủi quần áo có thể là một việc vặt.
Ủi/là
Làm phẳng
ủi/là
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tài liệu xúc phạm
thiết bị
cân bằng dinh dưỡng
Quản lý
môi trường điện tử
tính trơn, sự bóng bẩy
nhạc alternative rock
xe buýt trường học