Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
sự hài lòng với bản thân
sự chấp nhận bản thân
sự hài lòng
làm hài lòng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cốc kem
nhà máy đóng gói
về chung một nhà
bánh gạo giòn
giả vờ, giả bộ
Khu vực phía Nam
căng cơ
cơn bão đang đến