Her self-satisfaction was evident in her smile.
Dịch: Sự tự mãn của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười.
He felt a sense of self-satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự tự mãn sau khi hoàn thành dự án.
sự hài lòng với bản thân
sự chấp nhận bản thân
sự hài lòng
làm hài lòng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Sức khỏe tốt
bàn tiệc dành cho khách VIP
Khoảng tin cậy
sự nổi tiếng trên YouTube
Cuộc thám hiểm quan trọng
ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước
trợ cấp thất nghiệp
năm mươi