The magnetization of the sample was measured.
Dịch: Độ từ hóa của mẫu đã được đo.
Magnetization is a vector quantity.
Dịch: Từ hóa là một đại lượng vectơ.
Tổng cục hàng không
Thiết bị bay hoặc dụng cụ sử dụng trong việc chuẩn bị và vận hành chuyến bay của phi công hoặc phi hành đoàn.