Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Magnetic"

noun
Magnetic charm
/mæɡˈnetɪk tʃɑːrm/

Sức hút kỳ diệu

noun
Magnetic stripe ATM card
/ˈmæɡˌstraɪp ˌeɪtiˈɛm kɑrd/

Thẻ ATM công nghệ từ

noun
magnetic intelligence
/mæɡˈnetɪk ɪnˈtelɪdʒəns/

trí tuệ từ tính

noun
electromagnetic wave
/ɪˌlɛktroʊmæɡˈnɛtɪk weɪv/

chuyển động điện sóng

noun
Magnetic force
/mæɡˈnetɪk fɔːrs/

Lực từ

noun phrase
magnetic eyes
/mæɡˈnetɪk aɪz/

Ánh mắt thu hút

noun
electromagnetic induction
/ɪˌlɛktroʊmæɡˈnɛtɪk ɪnˈdʌkʃən/

hiệu ứng cảm ứng điện từ

noun
magnetic pull
/mæɡˈnetɪk pʊl/

lực hút từ tính

noun
magnetic personality
/mæɡˈnetɪk pɜːrsəˈnæləti/

nhân cách thu hút

noun
ferromagnetism
/ˌfɛr.oʊˌmæɡ.nəˈtɪz.əm/

từ tính ferromagnetism hoặc từ tính ferromagnetic

noun
magnetic field
/mæɡˈnɛtɪk fiːld/

trường từ tính

noun
magnetics
/ˈmæɡ.nə.tɪks/

từ tính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY