There is a vacancy at the hotel for next weekend.
Dịch: Có một chỗ trống tại khách sạn cho cuối tuần tới.
She applied for the vacancy in the marketing department.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống trong phòng marketing.
vị trí còn trống
tình trạng trống rỗng
bỏ trống
trống rỗng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
giả kim thuật
Lãnh đạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
rối loạn thị giác
Kính lỏng
đoạn thơ
Âm thanh không dây
Căng thẳng kinh tế
nguồn gốc bí ẩn