There is a vacancy at the hotel for next weekend.
Dịch: Có một chỗ trống tại khách sạn cho cuối tuần tới.
She applied for the vacancy in the marketing department.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống trong phòng marketing.
vị trí còn trống
tình trạng trống rỗng
bỏ trống
trống rỗng
20/11/2025
món hầm cá cơm
Hậu quả môi trường
phi cơ chống UAV
giảm thu nhập
Số đăng ký kinh doanh
Cây khổng lồ
nông sản hàng hóa
ở giữa chừng hoặc ở vị trí trung gian