There is a vacancy at the hotel for next weekend.
Dịch: Có một chỗ trống tại khách sạn cho cuối tuần tới.
She applied for the vacancy in the marketing department.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống trong phòng marketing.
vị trí còn trống
tình trạng trống rỗng
bỏ trống
trống rỗng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Niềm vui sai lệch
số lượng có thể đếm được
chợ ngũ cốc
rắn thần thoại
trái phiếu
bún kính
kín đáo, không phô trương
nón, mũ, nắp