Her brazeness in asking for a raise shocked everyone.
Dịch: Sự trơ trẽn của cô ấy khi yêu cầu tăng lương đã khiến mọi người sốc.
He displayed brazeness by openly challenging the authority.
Dịch: Anh ta đã thể hiện sự trơ trẽn khi công khai thách thức quyền lực.
theobromine là một hợp chất hóa học có trong cacao và các loại thực phẩm từ cacao, có tác dụng kích thích nhẹ hệ thần kinh.
không để quần áo bẩn tích tụ