He wore a flight jacket to keep warm during the flight.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo bay để giữ ấm trong suốt chuyến bay.
The pilot's flight jacket had many pockets.
Dịch: Chiếc áo bay của phi công có nhiều túi.
áo khoác bomber
áo khoác bay
chuyến bay
bay
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người yêu nước mặn
studio sáng tạo
không hoàn toàn
đinh vít
mong muốn, khao khát
hạt hồng tươi
chim biển
sức khỏe thanh niên