He wore a flight jacket to keep warm during the flight.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo bay để giữ ấm trong suốt chuyến bay.
The pilot's flight jacket had many pockets.
Dịch: Chiếc áo bay của phi công có nhiều túi.
áo khoác bomber
áo khoác bay
chuyến bay
bay
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đăng ký
Cầu thủ mang dòng máu lai
đậm chất điện ảnh
clo-rua natri
cây cọ bần
áp đặt các giá trị
mối quan tâm lãng mạn
Khả năng kiểm soát