The army sent out a reconnaissance team.
Dịch: Quân đội đã cử một đội trinh sát.
Aerial reconnaissance revealed the enemy’s position.
Dịch: Trinh sát trên không đã tiết lộ vị trí của địch.
sự thăm dò
sự khảo sát
sự điều tra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiệm mua đồ ký gửi
Phân phối năng lượng
bước ngoặt giúp đội bóng lột xác
mù
vật liệu trang trí tường
tình hình lợi nhuận hiện tại
biện pháp hòa bình
quà tặng xa xỉ