The missed appointment scenario was carefully considered.
Dịch: Kịch bản lỡ hẹn đã được xem xét cẩn thận.
What is the missed appointment scenario if the client does not show up?
Dịch: Kịch bản lỡ hẹn là gì nếu khách hàng không đến?
kế hoạch thất bại
cuộc hẹn bị hủy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
công việc không liên quan
phòng ngừa bệnh tật
doanh nghiệp ưu tiên
Người đạt thành tích cao trong học tập
hài độc thoại
bếp điện
giảm thiểu rủi ro
nơi chứa đựng, kho lưu trữ