The bleakness of the winter landscape was overwhelming.
Dịch: Sự ảm đạm của cảnh quan mùa đông thật áp đảo.
She felt a sense of bleakness after the loss.
Dịch: Cô cảm thấy một sự tồi tệ sau khi mất mát.
sự hoang vắng
sự ảm đạm
ảm đạm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
người quản lý mạng xã hội
hợp đồng tài chính
tôm muối
chìm trong biển nước
công cụ đào
kinh doanh gắn liền phát triển cộng đồng
giàu có sung túc
người khác thường