She was prying into my personal life.
Dịch: Cô ấy đang tò mò về đời sống cá nhân của tôi.
I don't like prying into other people's business.
Dịch: Tôi không thích moi móc vào công việc của người khác.
quét cắt cắt lớp (chẩn đoán y học sử dụng tia X để tạo hình ảnh chi tiết của cơ thể)