She was prying into my personal life.
Dịch: Cô ấy đang tò mò về đời sống cá nhân của tôi.
I don't like prying into other people's business.
Dịch: Tôi không thích moi móc vào công việc của người khác.
tò mò
tọc mạch
sự tò mò
moi móc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sàng lọc
ghế vườn
mũi tiêm tăng cường
Thời tiết hôm nay
phủ nhận cáo buộc
người có kỹ năng, thành thạo trong một lĩnh vực
đặt mục tiêu
người lãnh đạo doanh nghiệp