Her eloquence captivated the audience.
Dịch: Sự hùng biện của cô ấy đã thu hút khán giả.
He spoke with such eloquence that everyone listened intently.
Dịch: Anh ấy nói với sự hùng biện đến mức mọi người đều lắng nghe chăm chú.
Eloquence is an important skill for public speaking.
Dịch: Khả năng diễn đạt lưu loát là một kỹ năng quan trọng trong việc nói trước công chúng.
Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.