Her eloquence captivated the audience.
Dịch: Sự hùng biện của cô ấy đã thu hút khán giả.
He spoke with such eloquence that everyone listened intently.
Dịch: Anh ấy nói với sự hùng biện đến mức mọi người đều lắng nghe chăm chú.
Eloquence is an important skill for public speaking.
Dịch: Khả năng diễn đạt lưu loát là một kỹ năng quan trọng trong việc nói trước công chúng.
nhóm chuyên môn đặc biệt hoặc nhóm được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ đặc thù