Her vivacity made her the center of attention at the party.
Dịch: Sự vui tươi của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm chú ý trong bữa tiệc.
The vivacity of the city is evident in its lively streets and vibrant culture.
Dịch: Sức sống của thành phố thể hiện rõ qua những con phố sôi động và nền văn hóa sôi động.