The market crash was a rude awakening for many investors.
Dịch: Vụ sụp đổ thị trường là một sự tỉnh ngộ phũ phàng cho nhiều nhà đầu tư.
He got a rude awakening when he lost his job.
Dịch: Anh ấy đã vỡ mộng khi mất việc.
bất ngờ khó chịu
kiểm tra thực tế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rực rỡ, nhiều màu sắc
mặt hàng rau quả
Nuôi dạy con thực tế
dây đeo quần
thời gian rảnh, giải trí
sự quý phái, lòng hào hiệp
chuyển động của phương tiện
nhân viên hỗ trợ