Her receptiveness to new ideas is impressive.
Dịch: Sự tiếp thu ý tưởng mới của cô ấy thật ấn tượng.
A leader must demonstrate receptiveness to feedback.
Dịch: Một nhà lãnh đạo phải thể hiện sự tiếp thu phản hồi.
Kế hoạch ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng được thiết lập để kiểm soát hoặc đạt được mục tiêu sức khỏe hoặc cân nặng