The company has adequate resources to complete the project.
Dịch: Công ty có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.
We need to ensure adequate resources are allocated to this task.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo đủ nguồn lực được phân bổ cho nhiệm vụ này.
đủ nguồn lực
nguồn lực vừa đủ
đầy đủ
nguồn lực
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
sự nghiệp thể thao
chất lượng dịch vụ
áo nỉ dài tay
quản lý thảm họa
dụng cụ nhà bếp hàng đầu
báo cáo kinh doanh
sự hội tụ
Nội dung văn bản