The company has adequate resources to complete the project.
Dịch: Công ty có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.
We need to ensure adequate resources are allocated to this task.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo đủ nguồn lực được phân bổ cho nhiệm vụ này.
đủ nguồn lực
nguồn lực vừa đủ
đầy đủ
nguồn lực
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Đáng ghét
lén lút đi ra
người chồng, chú rể
arginine vasopressin
Chả giò
Người vi phạm, kẻ phạm tội
Danh sách chi phí dịch vụ
chính sách đất đai