The company has adequate resources to complete the project.
Dịch: Công ty có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.
We need to ensure adequate resources are allocated to this task.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo đủ nguồn lực được phân bổ cho nhiệm vụ này.
đủ nguồn lực
nguồn lực vừa đủ
đầy đủ
nguồn lực
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
trà đỏ
sự gia tăng số ca nhiễm bệnh
địa chỉ thương mại
phong trào tự trị
viên hút ẩm
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài
bến hàng hóa
điểm sôi